1000 Rial Oman chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ OMR sang BOB theo tỷ giá thực tế
ر.ع.1.000 OMR = Bs17.95178 BOB
16:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rial Omanchuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 OMR | 17.95178 BOB |
5 OMR | 89.75890 BOB |
10 OMR | 179.51780 BOB |
20 OMR | 359.03560 BOB |
50 OMR | 897.58900 BOB |
100 OMR | 1,795.17800 BOB |
250 OMR | 4,487.94500 BOB |
500 OMR | 8,975.89000 BOB |
1000 OMR | 17,951.78000 BOB |
2000 OMR | 35,903.56000 BOB |
5000 OMR | 89,758.90000 BOB |
10000 OMR | 179,517.80000 BOB |
người Boliviachuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 OMR | 0.05570 BOB |
5 OMR | 0.27852 BOB |
10 OMR | 0.55705 BOB |
20 OMR | 1.11410 BOB |
50 OMR | 2.78524 BOB |
100 OMR | 5.57048 BOB |
250 OMR | 13.92620 BOB |
500 OMR | 27.85239 BOB |
1000 OMR | 55.70478 BOB |
2000 OMR | 111.40956 BOB |
5000 OMR | 278.52391 BOB |
10000 OMR | 557.04782 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại đô la New Zealand
Dinar Bahrain chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Đô la Guyana chuộc lại bảng thánh helena
đô la New Zealand chuộc lại Đô la Canada
bảng lebanon chuộc lại Rupee Nepal
Balboa Panama chuộc lại đô la Úc
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại đồng rúp của Nga
escudo cape verde chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Shilling Kenya chuộc lại dinar Macedonia
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Đại tá Costa Rica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.