1000 Rial Oman chuộc lại Peso Chilê tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ OMR sang CLP theo tỷ giá thực tế
ر.ع.1.000 OMR = $2509.09233 CLP
21:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rial Omanchuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 OMR | 2,509.09233 CLP |
5 OMR | 12,545.46165 CLP |
10 OMR | 25,090.92330 CLP |
20 OMR | 50,181.84660 CLP |
50 OMR | 125,454.61650 CLP |
100 OMR | 250,909.23300 CLP |
250 OMR | 627,273.08250 CLP |
500 OMR | 1,254,546.16500 CLP |
1000 OMR | 2,509,092.33000 CLP |
2000 OMR | 5,018,184.66000 CLP |
5000 OMR | 12,545,461.65000 CLP |
10000 OMR | 25,090,923.30000 CLP |
Peso Chilêchuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 OMR | 0.00040 CLP |
5 OMR | 0.00199 CLP |
10 OMR | 0.00399 CLP |
20 OMR | 0.00797 CLP |
50 OMR | 0.01993 CLP |
100 OMR | 0.03986 CLP |
250 OMR | 0.09964 CLP |
500 OMR | 0.19928 CLP |
1000 OMR | 0.39855 CLP |
2000 OMR | 0.79710 CLP |
5000 OMR | 1.99275 CLP |
10000 OMR | 3.98550 CLP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Georgia Lari chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Rupiah Indonesia chuộc lại Rupee Nepal
Koruna Séc chuộc lại Real Brazil
Manat của Azerbaijan chuộc lại Som Uzbekistan
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Đô la Singapore
ZMW chuộc lại Forint Hungary
lesotho chuộc lại Kina Papua New Guinea
peso Philippine chuộc lại Rupee Sri Lanka
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại tonga pa'anga
ZMW chuộc lại dinar Jordan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.