1000 lesotho chuộc lại Kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang PGK theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = K0.23286 PGK
04:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạiKina Papua New GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.23286 PGK |
5 LSL | 1.16430 PGK |
10 LSL | 2.32860 PGK |
20 LSL | 4.65720 PGK |
50 LSL | 11.64300 PGK |
100 LSL | 23.28600 PGK |
250 LSL | 58.21500 PGK |
500 LSL | 116.43000 PGK |
1000 LSL | 232.86000 PGK |
2000 LSL | 465.72000 PGK |
5000 LSL | 1,164.30000 PGK |
10000 LSL | 2,328.60000 PGK |
Kina Papua New Guineachuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 4.29443 PGK |
5 LSL | 21.47213 PGK |
10 LSL | 42.94426 PGK |
20 LSL | 85.88852 PGK |
50 LSL | 214.72129 PGK |
100 LSL | 429.44258 PGK |
250 LSL | 1,073.60646 PGK |
500 LSL | 2,147.21292 PGK |
1000 LSL | 4,294.42584 PGK |
2000 LSL | 8,588.85167 PGK |
5000 LSL | 21,472.12918 PGK |
10000 LSL | 42,944.25835 PGK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Bảng Gibraltar chuộc lại đô la Úc
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Quetzal Guatemala
đồng rand Nam Phi chuộc lại Lev Bungari
bảng lebanon chuộc lại đô la jamaica
dinar Tunisia chuộc lại Rupee Pakistan
Rupee Pakistan chuộc lại Kwanza Angola
Lempira Honduras chuộc lại đồng Việt Nam
Rupiah Indonesia chuộc lại Dinar Algeria
Metical Mozambique chuộc lại GBP
Peso Dominica chuộc lại Georgia Lari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.