1000 Rial Oman chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ OMR sang CRC theo tỷ giá thực tế
ر.ع.1.000 OMR = ₡1314.21372 CRC
14:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rial Omanchuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 OMR | 1,314.21372 CRC |
5 OMR | 6,571.06860 CRC |
10 OMR | 13,142.13720 CRC |
20 OMR | 26,284.27440 CRC |
50 OMR | 65,710.68600 CRC |
100 OMR | 131,421.37200 CRC |
250 OMR | 328,553.43000 CRC |
500 OMR | 657,106.86000 CRC |
1000 OMR | 1,314,213.72000 CRC |
2000 OMR | 2,628,427.44000 CRC |
5000 OMR | 6,571,068.60000 CRC |
10000 OMR | 13,142,137.20000 CRC |
Đại tá Costa Ricachuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 OMR | 0.00076 CRC |
5 OMR | 0.00380 CRC |
10 OMR | 0.00761 CRC |
20 OMR | 0.01522 CRC |
50 OMR | 0.03805 CRC |
100 OMR | 0.07609 CRC |
250 OMR | 0.19023 CRC |
500 OMR | 0.38046 CRC |
1000 OMR | 0.76091 CRC |
2000 OMR | 1.52182 CRC |
5000 OMR | 3.80456 CRC |
10000 OMR | 7.60911 CRC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Som Uzbekistan chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
thắng chuộc lại Leu Moldova
bảng Guernsey chuộc lại Birr Ethiopia
Riel Campuchia chuộc lại Franc Guinea
tonga pa'anga chuộc lại Đô la Fiji
kịch Armenia chuộc lại bảng Guernsey
Birr Ethiopia chuộc lại ZMW
lesotho chuộc lại Đại tá Costa Rica
pula botswana chuộc lại pula botswana
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại bảng thánh helena
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.