Trang chủ>Rial Oman sang đồng rupee Ấn Độ, OMR sang INR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rial Oman chuộc lại đồng rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ OMR sang INR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

omr currency flagOMR

đổi lấy

inr currency flag INR

ر.ع.1.000 OMR = ₹227.53604 INR

00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rial Omanchuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 OMR227.53604 INR
5 OMR1,137.68020 INR
10 OMR2,275.36040 INR
20 OMR4,550.72080 INR
50 OMR11,376.80200 INR
100 OMR22,753.60400 INR
250 OMR56,884.01000 INR
500 OMR113,768.02000 INR
1000 OMR227,536.04000 INR
2000 OMR455,072.08000 INR
5000 OMR1,137,680.20000 INR
10000 OMR2,275,360.40000 INR

đồng rupee Ấn Độchuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 OMR0.00439 INR
5 OMR0.02197 INR
10 OMR0.04395 INR
20 OMR0.08790 INR
50 OMR0.21975 INR
100 OMR0.43949 INR
250 OMR1.09873 INR
500 OMR2.19745 INR
1000 OMR4.39491 INR
2000 OMR8.78982 INR
5000 OMR21.97454 INR
10000 OMR43.94908 INR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rial Oman sang đồng rupee Ấn Độ, OMR sang INR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.