Trang chủ>Rial Oman sang Krone Na Uy, OMR sang NOK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rial Oman chuộc lại Krone Na Uy tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ OMR sang NOK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

omr currency flagOMR

đổi lấy

nok currency flag NOK

ر.ع.1.000 OMR = kr26.12131 NOK

03:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rial Omanchuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 OMR26.12131 NOK
5 OMR130.60655 NOK
10 OMR261.21310 NOK
20 OMR522.42620 NOK
50 OMR1,306.06550 NOK
100 OMR2,612.13100 NOK
250 OMR6,530.32750 NOK
500 OMR13,060.65500 NOK
1000 OMR26,121.31000 NOK
2000 OMR52,242.62000 NOK
5000 OMR130,606.55000 NOK
10000 OMR261,213.10000 NOK

Krone Na Uychuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 OMR0.03828 NOK
5 OMR0.19141 NOK
10 OMR0.38283 NOK
20 OMR0.76566 NOK
50 OMR1.91415 NOK
100 OMR3.82829 NOK
250 OMR9.57073 NOK
500 OMR19.14146 NOK
1000 OMR38.28292 NOK
2000 OMR76.56584 NOK
5000 OMR191.41460 NOK
10000 OMR382.82919 NOK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rial Oman sang Krone Na Uy, OMR sang NOK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.