1000 Đảo Man bảng Anh chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ IMP sang RWF theo tỷ giá thực tế
£1.000 IMP = R₣1952.67952 RWF
02:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đảo Man bảng Anhchuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 IMP | 1,952.67952 RWF |
5 IMP | 9,763.39760 RWF |
10 IMP | 19,526.79520 RWF |
20 IMP | 39,053.59040 RWF |
50 IMP | 97,633.97600 RWF |
100 IMP | 195,267.95200 RWF |
250 IMP | 488,169.88000 RWF |
500 IMP | 976,339.76000 RWF |
1000 IMP | 1,952,679.52000 RWF |
2000 IMP | 3,905,359.04000 RWF |
5000 IMP | 9,763,397.60000 RWF |
10000 IMP | 19,526,795.20000 RWF |
Đồng franc Rwandachuộc lạiĐảo Man bảng AnhBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 IMP | 0.00051 RWF |
5 IMP | 0.00256 RWF |
10 IMP | 0.00512 RWF |
20 IMP | 0.01024 RWF |
50 IMP | 0.02561 RWF |
100 IMP | 0.05121 RWF |
250 IMP | 0.12803 RWF |
500 IMP | 0.25606 RWF |
1000 IMP | 0.51212 RWF |
2000 IMP | 1.02423 RWF |
5000 IMP | 2.56058 RWF |
10000 IMP | 5.12117 RWF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại đồng dinar Serbia
Đô la Liberia chuộc lại bảng lebanon
dinar Jordan chuộc lại Tenge Kazakhstan
Lev Bungari chuộc lại Đô la Guyana
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại đô la đông caribe
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Som Uzbekistan
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Guarani, Paraguay
Shilling Kenya chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Franc Guinea chuộc lại Lev Bungari
ZMW chuộc lại Đảo Man bảng Anh
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.