1000 Balboa Panama chuộc lại Peso Chilê tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PAB sang CLP theo tỷ giá thực tế
B/.1.000 PAB = $967.75500 CLP
05:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Balboa Panamachuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PAB | 967.75500 CLP |
5 PAB | 4,838.77500 CLP |
10 PAB | 9,677.55000 CLP |
20 PAB | 19,355.10000 CLP |
50 PAB | 48,387.75000 CLP |
100 PAB | 96,775.50000 CLP |
250 PAB | 241,938.75000 CLP |
500 PAB | 483,877.50000 CLP |
1000 PAB | 967,755.00000 CLP |
2000 PAB | 1,935,510.00000 CLP |
5000 PAB | 4,838,775.00000 CLP |
10000 PAB | 9,677,550.00000 CLP |
Peso Chilêchuộc lạiBalboa PanamaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PAB | 0.00103 CLP |
5 PAB | 0.00517 CLP |
10 PAB | 0.01033 CLP |
20 PAB | 0.02067 CLP |
50 PAB | 0.05167 CLP |
100 PAB | 0.10333 CLP |
250 PAB | 0.25833 CLP |
500 PAB | 0.51666 CLP |
1000 PAB | 1.03332 CLP |
2000 PAB | 2.06664 CLP |
5000 PAB | 5.16660 CLP |
10000 PAB | 10.33319 CLP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
kịch Armenia chuộc lại Zloty của Ba Lan
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Đô la Namibia
Dalasi, Gambia chuộc lại Đô la Liberia
Baht Thái chuộc lại Đại tá Salvador
nhân dân tệ chuộc lại Đồng Peso Colombia
Nuevo Sol, Peru chuộc lại peso Philippine
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Peso Dominica
đô la jamaica chuộc lại Kuna Croatia
Đô la Singapore chuộc lại Vatu Vanuatu
goude Haiti chuộc lại Franc Comorian
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.