1000 Nuevo Sol, Peru chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PEN sang PHP theo tỷ giá thực tế
S/.1.000 PEN = ₱16.01447 PHP
16:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nuevo Sol, Peruchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PEN | 16.01447 PHP |
5 PEN | 80.07235 PHP |
10 PEN | 160.14470 PHP |
20 PEN | 320.28940 PHP |
50 PEN | 800.72350 PHP |
100 PEN | 1,601.44700 PHP |
250 PEN | 4,003.61750 PHP |
500 PEN | 8,007.23500 PHP |
1000 PEN | 16,014.47000 PHP |
2000 PEN | 32,028.94000 PHP |
5000 PEN | 80,072.35000 PHP |
10000 PEN | 160,144.70000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiNuevo Sol, PeruBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PEN | 0.06244 PHP |
5 PEN | 0.31222 PHP |
10 PEN | 0.62444 PHP |
20 PEN | 1.24887 PHP |
50 PEN | 3.12218 PHP |
100 PEN | 6.24435 PHP |
250 PEN | 15.61088 PHP |
500 PEN | 31.22176 PHP |
1000 PEN | 62.44353 PHP |
2000 PEN | 124.88706 PHP |
5000 PEN | 312.21764 PHP |
10000 PEN | 624.43528 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupiah Indonesia chuộc lại Rupee Seychellois
Franc Guinea chuộc lại Đô la Guyana
Manat của Azerbaijan chuộc lại dinar Jordan
Đô la Brunei chuộc lại Tenge Kazakhstan
Tenge Kazakhstan chuộc lại người Bolivia
Shilling Tanzania chuộc lại Shekel mới của Israel
Đô la Liberia chuộc lại Đại tá Costa Rica
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Peso Argentina
Đô la Singapore chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Koruna Séc chuộc lại Rafia Maldives
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.