1000 Shilling Tanzania chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TZS sang ILS theo tỷ giá thực tế
tzs1.000 TZS = ₪0.00133 ILS
04:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Shilling Tanzaniachuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TZS | 0.00133 ILS |
5 TZS | 0.00665 ILS |
10 TZS | 0.01330 ILS |
20 TZS | 0.02660 ILS |
50 TZS | 0.06650 ILS |
100 TZS | 0.13300 ILS |
250 TZS | 0.33250 ILS |
500 TZS | 0.66500 ILS |
1000 TZS | 1.33000 ILS |
2000 TZS | 2.66000 ILS |
5000 TZS | 6.65000 ILS |
10000 TZS | 13.30000 ILS |
Shekel mới của Israelchuộc lạiShilling TanzaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TZS | 751.87970 ILS |
5 TZS | 3,759.39850 ILS |
10 TZS | 7,518.79699 ILS |
20 TZS | 15,037.59398 ILS |
50 TZS | 37,593.98496 ILS |
100 TZS | 75,187.96992 ILS |
250 TZS | 187,969.92481 ILS |
500 TZS | 375,939.84962 ILS |
1000 TZS | 751,879.69925 ILS |
2000 TZS | 1,503,759.39850 ILS |
5000 TZS | 3,759,398.49624 ILS |
10000 TZS | 7,518,796.99248 ILS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Seychellois chuộc lại Peso Dominica
Đô la Guyana chuộc lại Zloty của Ba Lan
đồng rúp của Nga chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Đô la Singapore
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Ngultrum Bhutan chuộc lại Balboa Panama
Đô la Guyana chuộc lại escudo cape verde
Lôi Rumani chuộc lại Cedi Ghana
Rial Qatar chuộc lại Đồng Peso Colombia
Lôi Rumani chuộc lại Peso Mexico
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.