1000 Rupee Seychellois chuộc lại Peso Dominica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang DOP theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = $4.26570 DOP
15:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 4.26570 DOP |
5 SCR | 21.32850 DOP |
10 SCR | 42.65700 DOP |
20 SCR | 85.31400 DOP |
50 SCR | 213.28500 DOP |
100 SCR | 426.57000 DOP |
250 SCR | 1,066.42500 DOP |
500 SCR | 2,132.85000 DOP |
1000 SCR | 4,265.70000 DOP |
2000 SCR | 8,531.40000 DOP |
5000 SCR | 21,328.50000 DOP |
10000 SCR | 42,657.00000 DOP |
Peso Dominicachuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.23443 DOP |
5 SCR | 1.17214 DOP |
10 SCR | 2.34428 DOP |
20 SCR | 4.68856 DOP |
50 SCR | 11.72141 DOP |
100 SCR | 23.44281 DOP |
250 SCR | 58.60703 DOP |
500 SCR | 117.21406 DOP |
1000 SCR | 234.42811 DOP |
2000 SCR | 468.85623 DOP |
5000 SCR | 1,172.14056 DOP |
10000 SCR | 2,344.28113 DOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Metical Mozambique chuộc lại taka bangladesh
Krona Thụy Điển chuộc lại Dinar Kuwait
taka bangladesh chuộc lại lesotho
Rupiah Indonesia chuộc lại Leu Moldova
Kwanza Angola chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Dinar Algeria chuộc lại Krone Đan Mạch
nhân dân tệ chuộc lại đồng rupee Mauritius
bảng lebanon chuộc lại Kyat Myanma
Cedi Ghana chuộc lại Đồng Peso Colombia
Đô la Canada chuộc lại Đồng rúp của Belarus
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.