1000 bảng lebanon chuộc lại Kyat Myanma tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LBP sang MMK theo tỷ giá thực tế
ل.ل.1.000 LBP = K0.02345 MMK
02:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng lebanonchuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LBP | 0.02345 MMK |
5 LBP | 0.11725 MMK |
10 LBP | 0.23450 MMK |
20 LBP | 0.46900 MMK |
50 LBP | 1.17250 MMK |
100 LBP | 2.34500 MMK |
250 LBP | 5.86250 MMK |
500 LBP | 11.72500 MMK |
1000 LBP | 23.45000 MMK |
2000 LBP | 46.90000 MMK |
5000 LBP | 117.25000 MMK |
10000 LBP | 234.50000 MMK |
Kyat Myanmachuộc lạibảng lebanonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LBP | 42.64392 MMK |
5 LBP | 213.21962 MMK |
10 LBP | 426.43923 MMK |
20 LBP | 852.87846 MMK |
50 LBP | 2,132.19616 MMK |
100 LBP | 4,264.39232 MMK |
250 LBP | 10,660.98081 MMK |
500 LBP | 21,321.96162 MMK |
1000 LBP | 42,643.92324 MMK |
2000 LBP | 85,287.84648 MMK |
5000 LBP | 213,219.61620 MMK |
10000 LBP | 426,439.23241 MMK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Đại tá Salvador
Rupee Pakistan chuộc lại dinar Jordan
Đô la Singapore chuộc lại Shilling Uganda
Rupee Pakistan chuộc lại Đô la Canada
đô la jamaica chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Metical Mozambique
goude Haiti chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Rupee Sri Lanka chuộc lại Somoni, Tajikistan
Peso của Uruguay chuộc lại Ariary Madagascar
Real Brazil chuộc lại đồng rand Nam Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.