Trang chủ>Peso của Uruguay sang Ariary Madagascar, UYU sang MGA - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Peso của Uruguay chuộc lại Ariary Madagascar tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ UYU sang MGA theo tỷ giá thực tế

Số lượng

uyu currency flagUYU

đổi lấy

mga currency flag MGA

$U1.000 UYU = Ar109.94004 MGA

00:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Peso của Uruguaychuộc lạiAriary MadagascarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UYU109.94004 MGA
5 UYU549.70020 MGA
10 UYU1,099.40040 MGA
20 UYU2,198.80080 MGA
50 UYU5,497.00200 MGA
100 UYU10,994.00400 MGA
250 UYU27,485.01000 MGA
500 UYU54,970.02000 MGA
1000 UYU109,940.04000 MGA
2000 UYU219,880.08000 MGA
5000 UYU549,700.20000 MGA
10000 UYU1,099,400.40000 MGA

Ariary Madagascarchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UYU0.00910 MGA
5 UYU0.04548 MGA
10 UYU0.09096 MGA
20 UYU0.18192 MGA
50 UYU0.45479 MGA
100 UYU0.90959 MGA
250 UYU2.27397 MGA
500 UYU4.54793 MGA
1000 UYU9.09587 MGA
2000 UYU18.19173 MGA
5000 UYU45.47934 MGA
10000 UYU90.95867 MGA

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Peso của Uruguay sang Ariary Madagascar, UYU sang MGA - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.