Trang chủ>Ariary Madagascar sang Peso của Uruguay, MGA sang UYU - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ariary Madagascar chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MGA sang UYU theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mga currency flagMGA

đổi lấy

uyu currency flag UYU

Ar1.000 MGA = $U0.00900 UYU

15:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ariary Madagascarchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MGA0.00900 UYU
5 MGA0.04500 UYU
10 MGA0.09000 UYU
20 MGA0.18000 UYU
50 MGA0.45000 UYU
100 MGA0.90000 UYU
250 MGA2.25000 UYU
500 MGA4.50000 UYU
1000 MGA9.00000 UYU
2000 MGA18.00000 UYU
5000 MGA45.00000 UYU
10000 MGA90.00000 UYU

Peso của Uruguaychuộc lạiAriary MadagascarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MGA111.11111 UYU
5 MGA555.55556 UYU
10 MGA1,111.11111 UYU
20 MGA2,222.22222 UYU
50 MGA5,555.55556 UYU
100 MGA11,111.11111 UYU
250 MGA27,777.77778 UYU
500 MGA55,555.55556 UYU
1000 MGA111,111.11111 UYU
2000 MGA222,222.22222 UYU
5000 MGA555,555.55556 UYU
10000 MGA1,111,111.11111 UYU

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ariary Madagascar sang Peso của Uruguay, MGA sang UYU - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.