1000 peso Philippine chuộc lại Lek Albania tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang ALL theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = Lek1.46279 ALL
09:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 1.46279 ALL |
5 PHP | 7.31395 ALL |
10 PHP | 14.62790 ALL |
20 PHP | 29.25580 ALL |
50 PHP | 73.13950 ALL |
100 PHP | 146.27900 ALL |
250 PHP | 365.69750 ALL |
500 PHP | 731.39500 ALL |
1000 PHP | 1,462.79000 ALL |
2000 PHP | 2,925.58000 ALL |
5000 PHP | 7,313.95000 ALL |
10000 PHP | 14,627.90000 ALL |
Lek Albaniachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.68363 ALL |
5 PHP | 3.41813 ALL |
10 PHP | 6.83625 ALL |
20 PHP | 13.67250 ALL |
50 PHP | 34.18126 ALL |
100 PHP | 68.36251 ALL |
250 PHP | 170.90628 ALL |
500 PHP | 341.81256 ALL |
1000 PHP | 683.62513 ALL |
2000 PHP | 1,367.25025 ALL |
5000 PHP | 3,418.12564 ALL |
10000 PHP | 6,836.25127 ALL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Mexico chuộc lại pataca Ma Cao
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Krone Na Uy chuộc lại Đô la Namibia
Shekel mới của Israel chuộc lại Đô la Guyana
người Bolivia chuộc lại Kuna Croatia
Shekel mới của Israel chuộc lại Lev Bungari
Kwanza Angola chuộc lại Krone Na Uy
đô la Úc chuộc lại đô la New Zealand
Đại tá Salvador chuộc lại đô la New Zealand
Krone Na Uy chuộc lại Shilling Tanzania
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.