1000 Lek Albania chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ALL sang PHP theo tỷ giá thực tế
Lek1.000 ALL = ₱0.68747 PHP
01:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lek Albaniachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ALL | 0.68747 PHP |
5 ALL | 3.43735 PHP |
10 ALL | 6.87470 PHP |
20 ALL | 13.74940 PHP |
50 ALL | 34.37350 PHP |
100 ALL | 68.74700 PHP |
250 ALL | 171.86750 PHP |
500 ALL | 343.73500 PHP |
1000 ALL | 687.47000 PHP |
2000 ALL | 1,374.94000 PHP |
5000 ALL | 3,437.35000 PHP |
10000 ALL | 6,874.70000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ALL | 1.45461 PHP |
5 ALL | 7.27304 PHP |
10 ALL | 14.54609 PHP |
20 ALL | 29.09218 PHP |
50 ALL | 72.73045 PHP |
100 ALL | 145.46089 PHP |
250 ALL | 363.65223 PHP |
500 ALL | 727.30446 PHP |
1000 ALL | 1,454.60893 PHP |
2000 ALL | 2,909.21786 PHP |
5000 ALL | 7,273.04464 PHP |
10000 ALL | 14,546.08928 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng lebanon chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Franc Guinea chuộc lại Cedi Ghana
Tala Samoa chuộc lại Som Uzbekistan
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Metical Mozambique
Ringgit Malaysia chuộc lại Đô la Fiji
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Dalasi, Gambia
Dinar Algeria chuộc lại Krone Đan Mạch
Jersey Pound chuộc lại peso Philippine
Kwanza Angola chuộc lại đồng naira của Nigeria
đồng rúp của Nga chuộc lại Đồng franc Djibouti
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.