1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Đô la Fiji tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang FJD theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = FJ$0.53766 FJD
23:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạiĐô la FijiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.53766 FJD |
5 MYR | 2.68830 FJD |
10 MYR | 5.37660 FJD |
20 MYR | 10.75320 FJD |
50 MYR | 26.88300 FJD |
100 MYR | 53.76600 FJD |
250 MYR | 134.41500 FJD |
500 MYR | 268.83000 FJD |
1000 MYR | 537.66000 FJD |
2000 MYR | 1,075.32000 FJD |
5000 MYR | 2,688.30000 FJD |
10000 MYR | 5,376.60000 FJD |
Đô la Fijichuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 1.85991 FJD |
5 MYR | 9.29956 FJD |
10 MYR | 18.59911 FJD |
20 MYR | 37.19823 FJD |
50 MYR | 92.99557 FJD |
100 MYR | 185.99115 FJD |
250 MYR | 464.97787 FJD |
500 MYR | 929.95573 FJD |
1000 MYR | 1,859.91147 FJD |
2000 MYR | 3,719.82294 FJD |
5000 MYR | 9,299.55734 FJD |
10000 MYR | 18,599.11468 FJD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
krona Iceland chuộc lại Franc Comorian
Manat của Azerbaijan chuộc lại Leu Moldova
Ariary Madagascar chuộc lại Đảo Man bảng Anh
hryvnia Ukraina chuộc lại Shilling Uganda
đô la Barbados chuộc lại Đô la Canada
krona Iceland chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Peso Mexico chuộc lại đô la đông caribe
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Rupee Pakistan
Cedi Ghana chuộc lại Franc Guinea
Tala Samoa chuộc lại Đảo Man bảng Anh
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.