Trang chủ>đồng rupee Mauritius sang Đồng franc Rwanda, MUR sang RWF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng rupee Mauritius chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MUR sang RWF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mur currency flagMUR

đổi lấy

rwf currency flag RWF

₨1.000 MUR = R₣31.31016 RWF

06:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng rupee Mauritiuschuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MUR31.31016 RWF
5 MUR156.55080 RWF
10 MUR313.10160 RWF
20 MUR626.20320 RWF
50 MUR1,565.50800 RWF
100 MUR3,131.01600 RWF
250 MUR7,827.54000 RWF
500 MUR15,655.08000 RWF
1000 MUR31,310.16000 RWF
2000 MUR62,620.32000 RWF
5000 MUR156,550.80000 RWF
10000 MUR313,101.60000 RWF

Đồng franc Rwandachuộc lạiđồng rupee MauritiusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MUR0.03194 RWF
5 MUR0.15969 RWF
10 MUR0.31939 RWF
20 MUR0.63877 RWF
50 MUR1.59693 RWF
100 MUR3.19385 RWF
250 MUR7.98463 RWF
500 MUR15.96926 RWF
1000 MUR31.93851 RWF
2000 MUR63.87703 RWF
5000 MUR159.69257 RWF
10000 MUR319.38515 RWF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng rupee Mauritius sang Đồng franc Rwanda, MUR sang RWF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.