Trang chủ>riyal Ả Rập Xê Út sang Peso Argentina, SAR sang ARS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Peso Argentina tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SAR sang ARS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

sar currency flagSAR

đổi lấy

ars currency flag ARS

SR1.000 SAR = $355.51528 ARS

02:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SAR355.51528 ARS
5 SAR1,777.57640 ARS
10 SAR3,555.15280 ARS
20 SAR7,110.30560 ARS
50 SAR17,775.76400 ARS
100 SAR35,551.52800 ARS
250 SAR88,878.82000 ARS
500 SAR177,757.64000 ARS
1000 SAR355,515.28000 ARS
2000 SAR711,030.56000 ARS
5000 SAR1,777,576.40000 ARS
10000 SAR3,555,152.80000 ARS

Peso Argentinachuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SAR0.00281 ARS
5 SAR0.01406 ARS
10 SAR0.02813 ARS
20 SAR0.05626 ARS
50 SAR0.14064 ARS
100 SAR0.28128 ARS
250 SAR0.70320 ARS
500 SAR1.40641 ARS
1000 SAR2.81282 ARS
2000 SAR5.62564 ARS
5000 SAR14.06409 ARS
10000 SAR28.12819 ARS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

riyal Ả Rập Xê Út sang Peso Argentina, SAR sang ARS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.