1000 Franc Guinea chuộc lại Đô la Guyana tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GNF sang GYD theo tỷ giá thực tế
GFr1.000 GNF = GY$0.02413 GYD
05:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Guineachuộc lạiĐô la GuyanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 0.02413 GYD |
5 GNF | 0.12065 GYD |
10 GNF | 0.24130 GYD |
20 GNF | 0.48260 GYD |
50 GNF | 1.20650 GYD |
100 GNF | 2.41300 GYD |
250 GNF | 6.03250 GYD |
500 GNF | 12.06500 GYD |
1000 GNF | 24.13000 GYD |
2000 GNF | 48.26000 GYD |
5000 GNF | 120.65000 GYD |
10000 GNF | 241.30000 GYD |
Đô la Guyanachuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 41.44219 GYD |
5 GNF | 207.21094 GYD |
10 GNF | 414.42188 GYD |
20 GNF | 828.84376 GYD |
50 GNF | 2,072.10941 GYD |
100 GNF | 4,144.21881 GYD |
250 GNF | 10,360.54704 GYD |
500 GNF | 20,721.09407 GYD |
1000 GNF | 41,442.18815 GYD |
2000 GNF | 82,884.37630 GYD |
5000 GNF | 207,210.94074 GYD |
10000 GNF | 414,421.88148 GYD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đại tá Salvador chuộc lại Quetzal Guatemala
Đô la Bermuda chuộc lại Đô la Canada
Rupee Nepal chuộc lại hryvnia Ukraina
Balboa Panama chuộc lại GBP
Baht Thái chuộc lại GBP
Franc Comorian chuộc lại Kwanza Angola
Manat của Azerbaijan chuộc lại đồng dinar Serbia
Franc Guinea chuộc lại peso Philippine
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
nhân dân tệ chuộc lại Rupiah Indonesia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.