1000 Balboa Panama chuộc lại Forint Hungary tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PAB sang HUF theo tỷ giá thực tế
B/.1.000 PAB = Ft339.38600 HUF
01:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Balboa Panamachuộc lạiForint HungaryBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PAB | 339.38600 HUF |
5 PAB | 1,696.93000 HUF |
10 PAB | 3,393.86000 HUF |
20 PAB | 6,787.72000 HUF |
50 PAB | 16,969.30000 HUF |
100 PAB | 33,938.60000 HUF |
250 PAB | 84,846.50000 HUF |
500 PAB | 169,693.00000 HUF |
1000 PAB | 339,386.00000 HUF |
2000 PAB | 678,772.00000 HUF |
5000 PAB | 1,696,930.00000 HUF |
10000 PAB | 3,393,860.00000 HUF |
Forint Hungarychuộc lạiBalboa PanamaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PAB | 0.00295 HUF |
5 PAB | 0.01473 HUF |
10 PAB | 0.02946 HUF |
20 PAB | 0.05893 HUF |
50 PAB | 0.14732 HUF |
100 PAB | 0.29465 HUF |
250 PAB | 0.73662 HUF |
500 PAB | 1.47325 HUF |
1000 PAB | 2.94650 HUF |
2000 PAB | 5.89299 HUF |
5000 PAB | 14.73249 HUF |
10000 PAB | 29.46497 HUF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
som kirgyzstan chuộc lại pula botswana
Đảo Man bảng Anh chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Kíp Lào chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
bảng Guernsey chuộc lại Ngultrum Bhutan
Riel Campuchia chuộc lại Metical Mozambique
Shilling Uganda chuộc lại Đô la Bahamas
đô la New Zealand chuộc lại Rupee Nepal
Som Uzbekistan chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
peso Philippine chuộc lại đô la đông caribe
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Shilling Kenya
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.