1000 Shilling Uganda chuộc lại Đô la Bahamas tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UGX sang BSD theo tỷ giá thực tế
Ush1.000 UGX = B$0.00028 BSD
19:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Shilling Ugandachuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UGX | 0.00028 BSD |
5 UGX | 0.00140 BSD |
10 UGX | 0.00280 BSD |
20 UGX | 0.00560 BSD |
50 UGX | 0.01400 BSD |
100 UGX | 0.02800 BSD |
250 UGX | 0.07000 BSD |
500 UGX | 0.14000 BSD |
1000 UGX | 0.28000 BSD |
2000 UGX | 0.56000 BSD |
5000 UGX | 1.40000 BSD |
10000 UGX | 2.80000 BSD |
Đô la Bahamaschuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UGX | 3,571.42857 BSD |
5 UGX | 17,857.14286 BSD |
10 UGX | 35,714.28571 BSD |
20 UGX | 71,428.57143 BSD |
50 UGX | 178,571.42857 BSD |
100 UGX | 357,142.85714 BSD |
250 UGX | 892,857.14286 BSD |
500 UGX | 1,785,714.28571 BSD |
1000 UGX | 3,571,428.57143 BSD |
2000 UGX | 7,142,857.14286 BSD |
5000 UGX | 17,857,142.85714 BSD |
10000 UGX | 35,714,285.71429 BSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
goude Haiti chuộc lại Franc Comorian
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại pataca Ma Cao
Forint Hungary chuộc lại Vatu Vanuatu
Ngultrum Bhutan chuộc lại EUR
peso Philippine chuộc lại Krone Đan Mạch
Krone Na Uy chuộc lại Đô la Canada
goude Haiti chuộc lại dinar Tunisia
Franc CFA Trung Phi chuộc lại đô la đông caribe
Rial Qatar chuộc lại Rafia Maldives
Kyat Myanma chuộc lại đô la Barbados
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.