1000 peso Philippine chuộc lại đô la đông caribe tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang XCD theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = $0.04570 XCD
00:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiđô la đông caribeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 0.04570 XCD |
| 5 PHP | 0.22850 XCD |
| 10 PHP | 0.45700 XCD |
| 20 PHP | 0.91400 XCD |
| 50 PHP | 2.28500 XCD |
| 100 PHP | 4.57000 XCD |
| 250 PHP | 11.42500 XCD |
| 500 PHP | 22.85000 XCD |
| 1000 PHP | 45.70000 XCD |
| 2000 PHP | 91.40000 XCD |
| 5000 PHP | 228.50000 XCD |
| 10000 PHP | 457.00000 XCD |
đô la đông caribechuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 21.88184 XCD |
| 5 PHP | 109.40919 XCD |
| 10 PHP | 218.81838 XCD |
| 20 PHP | 437.63676 XCD |
| 50 PHP | 1,094.09190 XCD |
| 100 PHP | 2,188.18381 XCD |
| 250 PHP | 5,470.45952 XCD |
| 500 PHP | 10,940.91904 XCD |
| 1000 PHP | 21,881.83807 XCD |
| 2000 PHP | 43,763.67615 XCD |
| 5000 PHP | 109,409.19037 XCD |
| 10000 PHP | 218,818.38074 XCD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Algeria chuộc lại Bảng Gibraltar
Franc Guinea chuộc lại pula botswana
đô la Barbados chuộc lại Dalasi, Gambia
EUR chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Jersey Pound chuộc lại Krone Đan Mạch
Shekel mới của Israel chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Lek Albania chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Quetzal Guatemala
Đô la Suriname chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Krona Thụy Điển chuộc lại Rial Qatar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.