1000 Nuevo Sol, Peru chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PEN sang CVE theo tỷ giá thực tế
S/.1.000 PEN = Esc26.99741 CVE
12:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nuevo Sol, Peruchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PEN | 26.99741 CVE |
5 PEN | 134.98705 CVE |
10 PEN | 269.97410 CVE |
20 PEN | 539.94820 CVE |
50 PEN | 1,349.87050 CVE |
100 PEN | 2,699.74100 CVE |
250 PEN | 6,749.35250 CVE |
500 PEN | 13,498.70500 CVE |
1000 PEN | 26,997.41000 CVE |
2000 PEN | 53,994.82000 CVE |
5000 PEN | 134,987.05000 CVE |
10000 PEN | 269,974.10000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạiNuevo Sol, PeruBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PEN | 0.03704 CVE |
5 PEN | 0.18520 CVE |
10 PEN | 0.37041 CVE |
20 PEN | 0.74081 CVE |
50 PEN | 1.85203 CVE |
100 PEN | 3.70406 CVE |
250 PEN | 9.26015 CVE |
500 PEN | 18.52030 CVE |
1000 PEN | 37.04059 CVE |
2000 PEN | 74.08118 CVE |
5000 PEN | 185.20295 CVE |
10000 PEN | 370.40590 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tugrik Mông Cổ chuộc lại đồng rand Nam Phi
krona Iceland chuộc lại Đô la Namibia
Đồng Peso Colombia chuộc lại Đô la Bahamas
EUR chuộc lại Tala Samoa
GBP chuộc lại Franc Comorian
Shilling Kenya chuộc lại Đô la Bahamas
Đô la Singapore chuộc lại Krona Thụy Điển
Riel Campuchia chuộc lại som kirgyzstan
Kuna Croatia chuộc lại Đồng Peso Colombia
Lempira Honduras chuộc lại Ariary Madagascar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.