1000 Kina Papua New Guinea chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PGK sang CRC theo tỷ giá thực tế
K1.000 PGK = ₡122.27604 CRC
19:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kina Papua New Guineachuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PGK | 122.27604 CRC |
5 PGK | 611.38020 CRC |
10 PGK | 1,222.76040 CRC |
20 PGK | 2,445.52080 CRC |
50 PGK | 6,113.80200 CRC |
100 PGK | 12,227.60400 CRC |
250 PGK | 30,569.01000 CRC |
500 PGK | 61,138.02000 CRC |
1000 PGK | 122,276.04000 CRC |
2000 PGK | 244,552.08000 CRC |
5000 PGK | 611,380.20000 CRC |
10000 PGK | 1,222,760.40000 CRC |
Đại tá Costa Ricachuộc lạiKina Papua New GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PGK | 0.00818 CRC |
5 PGK | 0.04089 CRC |
10 PGK | 0.08178 CRC |
20 PGK | 0.16356 CRC |
50 PGK | 0.40891 CRC |
100 PGK | 0.81782 CRC |
250 PGK | 2.04455 CRC |
500 PGK | 4.08911 CRC |
1000 PGK | 8.17822 CRC |
2000 PGK | 16.35643 CRC |
5000 PGK | 40.89109 CRC |
10000 PGK | 81.78217 CRC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Somoni, Tajikistan chuộc lại Đồng franc Rwanda
Đồng franc Djibouti chuộc lại Lôi Rumani
EUR chuộc lại ZMW
nhân dân tệ chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Đô la Liberia chuộc lại Đô la Suriname
Zloty của Ba Lan chuộc lại Lev Bungari
Zloty của Ba Lan chuộc lại nhân dân tệ
đồng Việt Nam chuộc lại goude Haiti
đồng dinar Serbia chuộc lại Lôi Rumani
Cedi Ghana chuộc lại Đô la Canada
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.