1000 Kina Papua New Guinea chuộc lại Vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PGK sang VUV theo tỷ giá thực tế
K1.000 PGK = VT29.20337 VUV
07:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kina Papua New Guineachuộc lạiVatu VanuatuBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PGK | 29.20337 VUV |
5 PGK | 146.01685 VUV |
10 PGK | 292.03370 VUV |
20 PGK | 584.06740 VUV |
50 PGK | 1,460.16850 VUV |
100 PGK | 2,920.33700 VUV |
250 PGK | 7,300.84250 VUV |
500 PGK | 14,601.68500 VUV |
1000 PGK | 29,203.37000 VUV |
2000 PGK | 58,406.74000 VUV |
5000 PGK | 146,016.85000 VUV |
10000 PGK | 292,033.70000 VUV |
Vatu Vanuatuchuộc lạiKina Papua New GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PGK | 0.03424 VUV |
5 PGK | 0.17121 VUV |
10 PGK | 0.34243 VUV |
20 PGK | 0.68485 VUV |
50 PGK | 1.71213 VUV |
100 PGK | 3.42426 VUV |
250 PGK | 8.56066 VUV |
500 PGK | 17.12131 VUV |
1000 PGK | 34.24262 VUV |
2000 PGK | 68.48525 VUV |
5000 PGK | 171.21312 VUV |
10000 PGK | 342.42623 VUV |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đại tá Costa Rica chuộc lại Đô la Fiji
Dinar Kuwait chuộc lại Kwanza Angola
đồng Việt Nam chuộc lại Đại tá Costa Rica
Rupiah Indonesia chuộc lại người Bolivia
lesotho chuộc lại escudo cape verde
Dinar Algeria chuộc lại Birr Ethiopia
Riel Campuchia chuộc lại Manat Turkmenistan
dinar Macedonia chuộc lại đô la New Zealand
Đô la Guyana chuộc lại dinar Jordan
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.