1000 Dinar Algeria chuộc lại Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DZD sang ETB theo tỷ giá thực tế
دج1.000 DZD = Br1.09418 ETB
01:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dinar Algeriachuộc lạiBirr EthiopiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DZD | 1.09418 ETB |
5 DZD | 5.47090 ETB |
10 DZD | 10.94180 ETB |
20 DZD | 21.88360 ETB |
50 DZD | 54.70900 ETB |
100 DZD | 109.41800 ETB |
250 DZD | 273.54500 ETB |
500 DZD | 547.09000 ETB |
1000 DZD | 1,094.18000 ETB |
2000 DZD | 2,188.36000 ETB |
5000 DZD | 5,470.90000 ETB |
10000 DZD | 10,941.80000 ETB |
Birr Ethiopiachuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DZD | 0.91393 ETB |
5 DZD | 4.56963 ETB |
10 DZD | 9.13926 ETB |
20 DZD | 18.27853 ETB |
50 DZD | 45.69632 ETB |
100 DZD | 91.39264 ETB |
250 DZD | 228.48160 ETB |
500 DZD | 456.96321 ETB |
1000 DZD | 913.92641 ETB |
2000 DZD | 1,827.85282 ETB |
5000 DZD | 4,569.63205 ETB |
10000 DZD | 9,139.26411 ETB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Brunei chuộc lại som kirgyzstan
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Kyat Myanma
pataca Ma Cao chuộc lại Kuna Croatia
Dinar Algeria chuộc lại đô la
peso Philippine chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Đô la Singapore
Đô la Brunei chuộc lại Rupee Seychellois
bảng lebanon chuộc lại escudo cape verde
Balboa Panama chuộc lại Kwanza Angola
Peso Argentina chuộc lại bảng lebanon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.