1000 peso Philippine chuộc lại kịch Armenia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang AMD theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = ֏6.48250 AMD
06:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 6.48250 AMD |
| 5 PHP | 32.41250 AMD |
| 10 PHP | 64.82500 AMD |
| 20 PHP | 129.65000 AMD |
| 50 PHP | 324.12500 AMD |
| 100 PHP | 648.25000 AMD |
| 250 PHP | 1,620.62500 AMD |
| 500 PHP | 3,241.25000 AMD |
| 1000 PHP | 6,482.50000 AMD |
| 2000 PHP | 12,965.00000 AMD |
| 5000 PHP | 32,412.50000 AMD |
| 10000 PHP | 64,825.00000 AMD |
kịch Armeniachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 0.15426 AMD |
| 5 PHP | 0.77131 AMD |
| 10 PHP | 1.54261 AMD |
| 20 PHP | 3.08523 AMD |
| 50 PHP | 7.71307 AMD |
| 100 PHP | 15.42615 AMD |
| 250 PHP | 38.56537 AMD |
| 500 PHP | 77.13074 AMD |
| 1000 PHP | 154.26147 AMD |
| 2000 PHP | 308.52295 AMD |
| 5000 PHP | 771.30737 AMD |
| 10000 PHP | 1,542.61473 AMD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Comorian chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Metical Mozambique chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Đồng Peso Colombia chuộc lại Leu Moldova
Đô la Singapore chuộc lại Ngultrum Bhutan
Ariary Madagascar chuộc lại Kyat Myanma
đô la Barbados chuộc lại Manat Turkmenistan
Đồng Peso Colombia chuộc lại Lôi Rumani
Đô la Canada chuộc lại Peso của Uruguay
nhân dân tệ chuộc lại Kina Papua New Guinea
Krone Đan Mạch chuộc lại Rafia Maldives
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.