Trang chủ>kịch Armenia sang peso Philippine, AMD sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 kịch Armenia chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ AMD sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

amd currency flagAMD

đổi lấy

php currency flag PHP

֏1.000 AMD = ₱0.15596 PHP

21:44 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

kịch Armeniachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 AMD0.15596 PHP
5 AMD0.77980 PHP
10 AMD1.55960 PHP
20 AMD3.11920 PHP
50 AMD7.79800 PHP
100 AMD15.59600 PHP
250 AMD38.99000 PHP
500 AMD77.98000 PHP
1000 AMD155.96000 PHP
2000 AMD311.92000 PHP
5000 AMD779.80000 PHP
10000 AMD1,559.60000 PHP

peso Philippinechuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 AMD6.41190 PHP
5 AMD32.05950 PHP
10 AMD64.11900 PHP
20 AMD128.23801 PHP
50 AMD320.59502 PHP
100 AMD641.19005 PHP
250 AMD1,602.97512 PHP
500 AMD3,205.95024 PHP
1000 AMD6,411.90049 PHP
2000 AMD12,823.80097 PHP
5000 AMD32,059.50244 PHP
10000 AMD64,119.00487 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

kịch Armenia sang peso Philippine, AMD sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.