Trang chủ>kịch Armenia sang peso Philippine, AMD sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 kịch Armenia chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ AMD sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

amd currency flagAMD

đổi lấy

php currency flag PHP

֏1.000 AMD = ₱0.15431 PHP

11:44 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

kịch Armeniachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 AMD0.15431 PHP
5 AMD0.77155 PHP
10 AMD1.54310 PHP
20 AMD3.08620 PHP
50 AMD7.71550 PHP
100 AMD15.43100 PHP
250 AMD38.57750 PHP
500 AMD77.15500 PHP
1000 AMD154.31000 PHP
2000 AMD308.62000 PHP
5000 AMD771.55000 PHP
10000 AMD1,543.10000 PHP

peso Philippinechuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 AMD6.48046 PHP
5 AMD32.40231 PHP
10 AMD64.80461 PHP
20 AMD129.60923 PHP
50 AMD324.02307 PHP
100 AMD648.04614 PHP
250 AMD1,620.11535 PHP
500 AMD3,240.23070 PHP
1000 AMD6,480.46141 PHP
2000 AMD12,960.92282 PHP
5000 AMD32,402.30704 PHP
10000 AMD64,804.61409 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

kịch Armenia sang peso Philippine, AMD sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.