1000 peso Philippine chuộc lại Đô la Bahamas tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang BSD theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = B$0.01762 BSD
00:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.01762 BSD |
5 PHP | 0.08810 BSD |
10 PHP | 0.17620 BSD |
20 PHP | 0.35240 BSD |
50 PHP | 0.88100 BSD |
100 PHP | 1.76200 BSD |
250 PHP | 4.40500 BSD |
500 PHP | 8.81000 BSD |
1000 PHP | 17.62000 BSD |
2000 PHP | 35.24000 BSD |
5000 PHP | 88.10000 BSD |
10000 PHP | 176.20000 BSD |
Đô la Bahamaschuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 56.75369 BSD |
5 PHP | 283.76844 BSD |
10 PHP | 567.53689 BSD |
20 PHP | 1,135.07378 BSD |
50 PHP | 2,837.68445 BSD |
100 PHP | 5,675.36890 BSD |
250 PHP | 14,188.42225 BSD |
500 PHP | 28,376.84449 BSD |
1000 PHP | 56,753.68899 BSD |
2000 PHP | 113,507.37798 BSD |
5000 PHP | 283,768.44495 BSD |
10000 PHP | 567,536.88990 BSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Metical Mozambique chuộc lại đồng rupee Mauritius
Koruna Séc chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Rial Oman chuộc lại EUR
Peso Mexico chuộc lại escudo cape verde
Somoni, Tajikistan chuộc lại đô la New Zealand
đô la chuộc lại đồng rand Nam Phi
Dalasi, Gambia chuộc lại Dinar Bahrain
người Bolivia chuộc lại bảng Guernsey
đô la chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Shilling Kenya chuộc lại Đô la Bahamas
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.