Trang chủ>peso Philippine sang Đô la Canada, PHP sang CAD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Đô la Canada tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang CAD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

cad currency flag CAD

₱1.000 PHP = C$0.02416 CAD

17:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.02416 CAD
5 PHP0.12080 CAD
10 PHP0.24160 CAD
20 PHP0.48320 CAD
50 PHP1.20800 CAD
100 PHP2.41600 CAD
250 PHP6.04000 CAD
500 PHP12.08000 CAD
1000 PHP24.16000 CAD
2000 PHP48.32000 CAD
5000 PHP120.80000 CAD
10000 PHP241.60000 CAD

Đô la Canadachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP41.39073 CAD
5 PHP206.95364 CAD
10 PHP413.90728 CAD
20 PHP827.81457 CAD
50 PHP2,069.53642 CAD
100 PHP4,139.07285 CAD
250 PHP10,347.68212 CAD
500 PHP20,695.36424 CAD
1000 PHP41,390.72848 CAD
2000 PHP82,781.45695 CAD
5000 PHP206,953.64238 CAD
10000 PHP413,907.28477 CAD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Đô la Canada, PHP sang CAD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.