1000 peso Philippine chuộc lại Đô la Canada tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang CAD theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = C$0.02405 CAD
02:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.02405 CAD |
5 PHP | 0.12025 CAD |
10 PHP | 0.24050 CAD |
20 PHP | 0.48100 CAD |
50 PHP | 1.20250 CAD |
100 PHP | 2.40500 CAD |
250 PHP | 6.01250 CAD |
500 PHP | 12.02500 CAD |
1000 PHP | 24.05000 CAD |
2000 PHP | 48.10000 CAD |
5000 PHP | 120.25000 CAD |
10000 PHP | 240.50000 CAD |
Đô la Canadachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 41.58004 CAD |
5 PHP | 207.90021 CAD |
10 PHP | 415.80042 CAD |
20 PHP | 831.60083 CAD |
50 PHP | 2,079.00208 CAD |
100 PHP | 4,158.00416 CAD |
250 PHP | 10,395.01040 CAD |
500 PHP | 20,790.02079 CAD |
1000 PHP | 41,580.04158 CAD |
2000 PHP | 83,160.08316 CAD |
5000 PHP | 207,900.20790 CAD |
10000 PHP | 415,800.41580 CAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Rupee Sri Lanka
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Georgia Lari chuộc lại ZMW
GBP chuộc lại Peso của Uruguay
Ariary Madagascar chuộc lại Đô la Canada
Peso Argentina chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Riel Campuchia chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Somoni, Tajikistan chuộc lại Đô la Fiji
đồng Việt Nam chuộc lại Dinar Bahrain
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.