1000 peso Philippine chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang CHF theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = SFr.0.01414 CHF
20:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiđồng franc Thụy SĩBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.01414 CHF |
5 PHP | 0.07070 CHF |
10 PHP | 0.14140 CHF |
20 PHP | 0.28280 CHF |
50 PHP | 0.70700 CHF |
100 PHP | 1.41400 CHF |
250 PHP | 3.53500 CHF |
500 PHP | 7.07000 CHF |
1000 PHP | 14.14000 CHF |
2000 PHP | 28.28000 CHF |
5000 PHP | 70.70000 CHF |
10000 PHP | 141.40000 CHF |
đồng franc Thụy Sĩchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 70.72136 CHF |
5 PHP | 353.60679 CHF |
10 PHP | 707.21358 CHF |
20 PHP | 1,414.42716 CHF |
50 PHP | 3,536.06789 CHF |
100 PHP | 7,072.13579 CHF |
250 PHP | 17,680.33946 CHF |
500 PHP | 35,360.67893 CHF |
1000 PHP | 70,721.35785 CHF |
2000 PHP | 141,442.71570 CHF |
5000 PHP | 353,606.78925 CHF |
10000 PHP | 707,213.57850 CHF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Pakistan chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Zloty của Ba Lan chuộc lại hryvnia Ukraina
Đô la Singapore chuộc lại Manat Turkmenistan
Quetzal Guatemala chuộc lại Som Uzbekistan
Vatu Vanuatu chuộc lại Đồng rúp của Belarus
bảng thánh helena chuộc lại GBP
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đô la Belize
Som Uzbekistan chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
GBP chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Đô la Liberia chuộc lại Guarani, Paraguay
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.