Trang chủ>peso Philippine sang Đồng Peso Colombia, PHP sang COP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Đồng Peso Colombia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang COP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

cop currency flag COP

₱1.000 PHP = $66.75085 COP

02:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP66.75085 COP
5 PHP333.75425 COP
10 PHP667.50850 COP
20 PHP1,335.01700 COP
50 PHP3,337.54250 COP
100 PHP6,675.08500 COP
250 PHP16,687.71250 COP
500 PHP33,375.42500 COP
1000 PHP66,750.85000 COP
2000 PHP133,501.70000 COP
5000 PHP333,754.25000 COP
10000 PHP667,508.50000 COP

Đồng Peso Colombiachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.01498 COP
5 PHP0.07491 COP
10 PHP0.14981 COP
20 PHP0.29962 COP
50 PHP0.74905 COP
100 PHP1.49811 COP
250 PHP3.74527 COP
500 PHP7.49054 COP
1000 PHP14.98108 COP
2000 PHP29.96217 COP
5000 PHP74.90541 COP
10000 PHP149.81083 COP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Đồng Peso Colombia, PHP sang COP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.