Trang chủ>Đồng Peso Colombia sang peso Philippine, COP sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đồng Peso Colombia chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ COP sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cop currency flagCOP

đổi lấy

php currency flag PHP

$1.000 COP = ₱0.01551 PHP

04:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đồng Peso Colombiachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 COP0.01551 PHP
5 COP0.07755 PHP
10 COP0.15510 PHP
20 COP0.31020 PHP
50 COP0.77550 PHP
100 COP1.55100 PHP
250 COP3.87750 PHP
500 COP7.75500 PHP
1000 COP15.51000 PHP
2000 COP31.02000 PHP
5000 COP77.55000 PHP
10000 COP155.10000 PHP

peso Philippinechuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 COP64.47453 PHP
5 COP322.37266 PHP
10 COP644.74533 PHP
20 COP1,289.49065 PHP
50 COP3,223.72663 PHP
100 COP6,447.45326 PHP
250 COP16,118.63314 PHP
500 COP32,237.26628 PHP
1000 COP64,474.53256 PHP
2000 COP128,949.06512 PHP
5000 COP322,372.66280 PHP
10000 COP644,745.32560 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đồng Peso Colombia sang peso Philippine, COP sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.