1000 peso Philippine chuộc lại goude Haiti tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang HTG theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = G2.23578 HTG
12:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạigoude HaitiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 2.23578 HTG |
| 5 PHP | 11.17890 HTG |
| 10 PHP | 22.35780 HTG |
| 20 PHP | 44.71560 HTG |
| 50 PHP | 111.78900 HTG |
| 100 PHP | 223.57800 HTG |
| 250 PHP | 558.94500 HTG |
| 500 PHP | 1,117.89000 HTG |
| 1000 PHP | 2,235.78000 HTG |
| 2000 PHP | 4,471.56000 HTG |
| 5000 PHP | 11,178.90000 HTG |
| 10000 PHP | 22,357.80000 HTG |
goude Haitichuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 0.44727 HTG |
| 5 PHP | 2.23636 HTG |
| 10 PHP | 4.47271 HTG |
| 20 PHP | 8.94542 HTG |
| 50 PHP | 22.36356 HTG |
| 100 PHP | 44.72712 HTG |
| 250 PHP | 111.81780 HTG |
| 500 PHP | 223.63560 HTG |
| 1000 PHP | 447.27120 HTG |
| 2000 PHP | 894.54240 HTG |
| 5000 PHP | 2,236.35599 HTG |
| 10000 PHP | 4,472.71198 HTG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Balboa Panama chuộc lại Balboa Panama
Đô la Fiji chuộc lại EUR
Guarani, Paraguay chuộc lại Rupee Sri Lanka
Đảo Man bảng Anh chuộc lại pataca Ma Cao
Đô la Singapore chuộc lại Somoni, Tajikistan
Real Brazil chuộc lại escudo cape verde
Somoni, Tajikistan chuộc lại Peso Dominica
Peso Argentina chuộc lại Riel Campuchia
đô la Úc chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Real Brazil chuộc lại đô la jamaica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.