Trang chủ>Real Brazil sang escudo cape verde, BRL sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Real Brazil chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ BRL sang CVE theo tỷ giá thực tế

Số lượng

brl currency flagBRL

đổi lấy

cve currency flag CVE

R$1.000 BRL = Esc17.56158 CVE

00:14 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Real Brazilchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BRL17.56158 CVE
5 BRL87.80790 CVE
10 BRL175.61580 CVE
20 BRL351.23160 CVE
50 BRL878.07900 CVE
100 BRL1,756.15800 CVE
250 BRL4,390.39500 CVE
500 BRL8,780.79000 CVE
1000 BRL17,561.58000 CVE
2000 BRL35,123.16000 CVE
5000 BRL87,807.90000 CVE
10000 BRL175,615.80000 CVE

escudo cape verdechuộc lạiReal BrazilBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BRL0.05694 CVE
5 BRL0.28471 CVE
10 BRL0.56942 CVE
20 BRL1.13885 CVE
50 BRL2.84712 CVE
100 BRL5.69425 CVE
250 BRL14.23562 CVE
500 BRL28.47124 CVE
1000 BRL56.94248 CVE
2000 BRL113.88497 CVE
5000 BRL284.71242 CVE
10000 BRL569.42485 CVE

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Real Brazil sang escudo cape verde, BRL sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.