Trang chủ>escudo cape verde sang Real Brazil, CVE sang BRL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 escudo cape verde chuộc lại Real Brazil tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CVE sang BRL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cve currency flagCVE

đổi lấy

brl currency flag BRL

Esc1.000 CVE = R$0.05695 BRL

06:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

escudo cape verdechuộc lạiReal BrazilBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE0.05695 BRL
5 CVE0.28475 BRL
10 CVE0.56950 BRL
20 CVE1.13900 BRL
50 CVE2.84750 BRL
100 CVE5.69500 BRL
250 CVE14.23750 BRL
500 CVE28.47500 BRL
1000 CVE56.95000 BRL
2000 CVE113.90000 BRL
5000 CVE284.75000 BRL
10000 CVE569.50000 BRL

Real Brazilchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE17.55926 BRL
5 CVE87.79631 BRL
10 CVE175.59263 BRL
20 CVE351.18525 BRL
50 CVE877.96313 BRL
100 CVE1,755.92625 BRL
250 CVE4,389.81563 BRL
500 CVE8,779.63126 BRL
1000 CVE17,559.26251 BRL
2000 CVE35,118.52502 BRL
5000 CVE87,796.31255 BRL
10000 CVE175,592.62511 BRL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

escudo cape verde sang Real Brazil, CVE sang BRL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.