1000 peso Philippine chuộc lại Đô la Suriname tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang SRD theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = $0.67326 SRD
02:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiĐô la SurinameBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 0.67326 SRD |
| 5 PHP | 3.36630 SRD |
| 10 PHP | 6.73260 SRD |
| 20 PHP | 13.46520 SRD |
| 50 PHP | 33.66300 SRD |
| 100 PHP | 67.32600 SRD |
| 250 PHP | 168.31500 SRD |
| 500 PHP | 336.63000 SRD |
| 1000 PHP | 673.26000 SRD |
| 2000 PHP | 1,346.52000 SRD |
| 5000 PHP | 3,366.30000 SRD |
| 10000 PHP | 6,732.60000 SRD |
Đô la Surinamechuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 1.48531 SRD |
| 5 PHP | 7.42655 SRD |
| 10 PHP | 14.85310 SRD |
| 20 PHP | 29.70621 SRD |
| 50 PHP | 74.26551 SRD |
| 100 PHP | 148.53103 SRD |
| 250 PHP | 371.32757 SRD |
| 500 PHP | 742.65514 SRD |
| 1000 PHP | 1,485.31028 SRD |
| 2000 PHP | 2,970.62056 SRD |
| 5000 PHP | 7,426.55141 SRD |
| 10000 PHP | 14,853.10281 SRD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng franc Rwanda chuộc lại Đô la Canada
Rupee Nepal chuộc lại pataca Ma Cao
Rupee Nepal chuộc lại Vatu Vanuatu
Kina Papua New Guinea chuộc lại Lempira Honduras
EUR chuộc lại hryvnia Ukraina
Baht Thái chuộc lại Real Brazil
Krone Đan Mạch chuộc lại Quetzal Guatemala
đồng rupee Mauritius chuộc lại Đại tá Costa Rica
thắng chuộc lại Dalasi, Gambia
krona Iceland chuộc lại Kuna Croatia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.