1000 goude Haiti chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HTG sang PHP theo tỷ giá thực tế
G1.000 HTG = ₱0.43581 PHP
00:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
goude Haitichuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HTG | 0.43581 PHP |
5 HTG | 2.17905 PHP |
10 HTG | 4.35810 PHP |
20 HTG | 8.71620 PHP |
50 HTG | 21.79050 PHP |
100 HTG | 43.58100 PHP |
250 HTG | 108.95250 PHP |
500 HTG | 217.90500 PHP |
1000 HTG | 435.81000 PHP |
2000 HTG | 871.62000 PHP |
5000 HTG | 2,179.05000 PHP |
10000 HTG | 4,358.10000 PHP |
peso Philippinechuộc lạigoude HaitiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HTG | 2.29458 PHP |
5 HTG | 11.47289 PHP |
10 HTG | 22.94578 PHP |
20 HTG | 45.89156 PHP |
50 HTG | 114.72890 PHP |
100 HTG | 229.45779 PHP |
250 HTG | 573.64448 PHP |
500 HTG | 1,147.28896 PHP |
1000 HTG | 2,294.57791 PHP |
2000 HTG | 4,589.15582 PHP |
5000 HTG | 11,472.88956 PHP |
10000 HTG | 22,945.77912 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
taka bangladesh chuộc lại escudo cape verde
Tala Samoa chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Đại tá Costa Rica
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại hryvnia Ukraina
escudo cape verde chuộc lại Ngultrum Bhutan
Quetzal Guatemala chuộc lại dinar Macedonia
Kwanza Angola chuộc lại dinar Jordan
pataca Ma Cao chuộc lại đô la Hồng Kông
Franc Guinea chuộc lại Tala Samoa
Đồng rúp của Belarus chuộc lại bảng lebanon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.