1000 taka bangladesh chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BDT sang CVE theo tỷ giá thực tế
Tk1.000 BDT = Esc0.78173 CVE
21:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
taka bangladeshchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 0.78173 CVE |
5 BDT | 3.90865 CVE |
10 BDT | 7.81730 CVE |
20 BDT | 15.63460 CVE |
50 BDT | 39.08650 CVE |
100 BDT | 78.17300 CVE |
250 BDT | 195.43250 CVE |
500 BDT | 390.86500 CVE |
1000 BDT | 781.73000 CVE |
2000 BDT | 1,563.46000 CVE |
5000 BDT | 3,908.65000 CVE |
10000 BDT | 7,817.30000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 1.27921 CVE |
5 BDT | 6.39607 CVE |
10 BDT | 12.79214 CVE |
20 BDT | 25.58428 CVE |
50 BDT | 63.96070 CVE |
100 BDT | 127.92141 CVE |
250 BDT | 319.80351 CVE |
500 BDT | 639.60703 CVE |
1000 BDT | 1,279.21405 CVE |
2000 BDT | 2,558.42810 CVE |
5000 BDT | 6,396.07025 CVE |
10000 BDT | 12,792.14051 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
som kirgyzstan chuộc lại pataca Ma Cao
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại dinar Macedonia
Đồng franc Djibouti chuộc lại bảng lebanon
Balboa Panama chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Rupee Seychellois chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Koruna Séc chuộc lại Birr Ethiopia
Franc Guinea chuộc lại Shilling Uganda
Lilangeni Swaziland chuộc lại Lempira Honduras
Peso Argentina chuộc lại đồng Việt Nam
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Lilangeni Swaziland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.