1000 riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SAR sang MKD theo tỷ giá thực tế
SR1.000 SAR = ден14.14999 MKD
23:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SAR | 14.14999 MKD |
5 SAR | 70.74995 MKD |
10 SAR | 141.49990 MKD |
20 SAR | 282.99980 MKD |
50 SAR | 707.49950 MKD |
100 SAR | 1,414.99900 MKD |
250 SAR | 3,537.49750 MKD |
500 SAR | 7,074.99500 MKD |
1000 SAR | 14,149.99000 MKD |
2000 SAR | 28,299.98000 MKD |
5000 SAR | 70,749.95000 MKD |
10000 SAR | 141,499.90000 MKD |
dinar Macedoniachuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SAR | 0.07067 MKD |
5 SAR | 0.35336 MKD |
10 SAR | 0.70671 MKD |
20 SAR | 1.41343 MKD |
50 SAR | 3.53357 MKD |
100 SAR | 7.06714 MKD |
250 SAR | 17.66786 MKD |
500 SAR | 35.33571 MKD |
1000 SAR | 70.67143 MKD |
2000 SAR | 141.34286 MKD |
5000 SAR | 353.35714 MKD |
10000 SAR | 706.71428 MKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng lebanon chuộc lại tonga pa'anga
Shilling Uganda chuộc lại Đô la Canada
Đồng franc Djibouti chuộc lại đồng rupee Mauritius
Rupiah Indonesia chuộc lại Zloty của Ba Lan
đô la chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Georgia Lari chuộc lại pataca Ma Cao
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại đô la
Ngultrum Bhutan chuộc lại Metical Mozambique
Peso của Uruguay chuộc lại Franc Comorian
Dinar Bahrain chuộc lại Tala Samoa
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.