Trang chủ>Peso của Uruguay sang Franc Comorian, UYU sang KMF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Peso của Uruguay chuộc lại Franc Comorian tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ UYU sang KMF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

uyu currency flagUYU

đổi lấy

kmf currency flag KMF

$U1.000 UYU = CF10.53297 KMF

04:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Peso của Uruguaychuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UYU10.53297 KMF
5 UYU52.66485 KMF
10 UYU105.32970 KMF
20 UYU210.65940 KMF
50 UYU526.64850 KMF
100 UYU1,053.29700 KMF
250 UYU2,633.24250 KMF
500 UYU5,266.48500 KMF
1000 UYU10,532.97000 KMF
2000 UYU21,065.94000 KMF
5000 UYU52,664.85000 KMF
10000 UYU105,329.70000 KMF

Franc Comorianchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UYU0.09494 KMF
5 UYU0.47470 KMF
10 UYU0.94940 KMF
20 UYU1.89880 KMF
50 UYU4.74700 KMF
100 UYU9.49400 KMF
250 UYU23.73500 KMF
500 UYU47.46999 KMF
1000 UYU94.93998 KMF
2000 UYU189.87997 KMF
5000 UYU474.69992 KMF
10000 UYU949.39984 KMF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Peso của Uruguay sang Franc Comorian, UYU sang KMF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.