1000 Franc Comorian chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KMF sang UYU theo tỷ giá thực tế
CF1.000 KMF = $U0.09436 UYU
17:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Comorianchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 0.09436 UYU |
5 KMF | 0.47180 UYU |
10 KMF | 0.94360 UYU |
20 KMF | 1.88720 UYU |
50 KMF | 4.71800 UYU |
100 KMF | 9.43600 UYU |
250 KMF | 23.59000 UYU |
500 KMF | 47.18000 UYU |
1000 KMF | 94.36000 UYU |
2000 KMF | 188.72000 UYU |
5000 KMF | 471.80000 UYU |
10000 KMF | 943.60000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 10.59771 UYU |
5 KMF | 52.98855 UYU |
10 KMF | 105.97711 UYU |
20 KMF | 211.95422 UYU |
50 KMF | 529.88554 UYU |
100 KMF | 1,059.77109 UYU |
250 KMF | 2,649.42772 UYU |
500 KMF | 5,298.85545 UYU |
1000 KMF | 10,597.71089 UYU |
2000 KMF | 21,195.42179 UYU |
5000 KMF | 52,988.55447 UYU |
10000 KMF | 105,977.10894 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Úc chuộc lại đồng rupee Mauritius
Ariary Madagascar chuộc lại Peso Dominica
Birr Ethiopia chuộc lại đô la Hồng Kông
Peso Argentina chuộc lại Đô la Bahamas
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Lempira Honduras
đồng naira của Nigeria chuộc lại Tala Samoa
nhân dân tệ chuộc lại Leu Moldova
thắng chuộc lại đô la Úc
nhân dân tệ chuộc lại Rupiah Indonesia
GBP chuộc lại Vatu Vanuatu
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.