1000 đồng rand Nam Phi chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ZAR sang CVE theo tỷ giá thực tế
R1.000 ZAR = Esc5.38662 CVE
21:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rand Nam Phichuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZAR | 5.38662 CVE |
5 ZAR | 26.93310 CVE |
10 ZAR | 53.86620 CVE |
20 ZAR | 107.73240 CVE |
50 ZAR | 269.33100 CVE |
100 ZAR | 538.66200 CVE |
250 ZAR | 1,346.65500 CVE |
500 ZAR | 2,693.31000 CVE |
1000 ZAR | 5,386.62000 CVE |
2000 ZAR | 10,773.24000 CVE |
5000 ZAR | 26,933.10000 CVE |
10000 ZAR | 53,866.20000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạiđồng rand Nam PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZAR | 0.18565 CVE |
5 ZAR | 0.92823 CVE |
10 ZAR | 1.85645 CVE |
20 ZAR | 3.71290 CVE |
50 ZAR | 9.28226 CVE |
100 ZAR | 18.56452 CVE |
250 ZAR | 46.41129 CVE |
500 ZAR | 92.82259 CVE |
1000 ZAR | 185.64517 CVE |
2000 ZAR | 371.29035 CVE |
5000 ZAR | 928.22586 CVE |
10000 ZAR | 1,856.45173 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lempira Honduras chuộc lại Kuna Croatia
Đồng franc Rwanda chuộc lại Cedi Ghana
Peso Chilê chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Shekel mới của Israel chuộc lại Florin Aruba
đồng Việt Nam chuộc lại Dinar Kuwait
lesotho chuộc lại Manat Turkmenistan
Real Brazil chuộc lại Florin Aruba
Peso của Uruguay chuộc lại Córdoba, Nicaragua
dinar Macedonia chuộc lại Lôi Rumani
Đô la Bermuda chuộc lại Rupee Pakistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.