1000 lesotho chuộc lại Manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang TMT theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = T0.19853 TMT
20:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.19853 TMT |
5 LSL | 0.99265 TMT |
10 LSL | 1.98530 TMT |
20 LSL | 3.97060 TMT |
50 LSL | 9.92650 TMT |
100 LSL | 19.85300 TMT |
250 LSL | 49.63250 TMT |
500 LSL | 99.26500 TMT |
1000 LSL | 198.53000 TMT |
2000 LSL | 397.06000 TMT |
5000 LSL | 992.65000 TMT |
10000 LSL | 1,985.30000 TMT |
Manat Turkmenistanchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 5.03702 TMT |
5 LSL | 25.18511 TMT |
10 LSL | 50.37022 TMT |
20 LSL | 100.74044 TMT |
50 LSL | 251.85111 TMT |
100 LSL | 503.70221 TMT |
250 LSL | 1,259.25553 TMT |
500 LSL | 2,518.51106 TMT |
1000 LSL | 5,037.02211 TMT |
2000 LSL | 10,074.04423 TMT |
5000 LSL | 25,185.11056 TMT |
10000 LSL | 50,370.22113 TMT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
pula botswana chuộc lại taka bangladesh
Forint Hungary chuộc lại kịch Armenia
Đô la Guyana chuộc lại Forint Hungary
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Rupiah Indonesia
Dinar Algeria chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Somoni, Tajikistan chuộc lại đồng rupee Mauritius
Ngultrum Bhutan chuộc lại Đô la Namibia
dinar Jordan chuộc lại taka bangladesh
Kuna Croatia chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Rupee Seychellois chuộc lại Bảng Gibraltar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.