1000 Manat Turkmenistan chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TMT sang LSL theo tỷ giá thực tế
T1.000 TMT = L5.03937 LSL
20:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Manat Turkmenistanchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 5.03937 LSL |
5 TMT | 25.19685 LSL |
10 TMT | 50.39370 LSL |
20 TMT | 100.78740 LSL |
50 TMT | 251.96850 LSL |
100 TMT | 503.93700 LSL |
250 TMT | 1,259.84250 LSL |
500 TMT | 2,519.68500 LSL |
1000 TMT | 5,039.37000 LSL |
2000 TMT | 10,078.74000 LSL |
5000 TMT | 25,196.85000 LSL |
10000 TMT | 50,393.70000 LSL |
lesothochuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 0.19844 LSL |
5 TMT | 0.99219 LSL |
10 TMT | 1.98438 LSL |
20 TMT | 3.96875 LSL |
50 TMT | 9.92188 LSL |
100 TMT | 19.84375 LSL |
250 TMT | 49.60938 LSL |
500 TMT | 99.21875 LSL |
1000 TMT | 198.43750 LSL |
2000 TMT | 396.87501 LSL |
5000 TMT | 992.18752 LSL |
10000 TMT | 1,984.37503 LSL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Rupee Pakistan
Đại tá Salvador chuộc lại Forint Hungary
bảng Ai Cập chuộc lại Riel Campuchia
Peso của Uruguay chuộc lại bảng lebanon
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại đô la Úc
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại bảng lebanon
dinar Macedonia chuộc lại tonga pa'anga
đô la jamaica chuộc lại Đô la Namibia
escudo cape verde chuộc lại đồng dinar Serbia
Rupee Sri Lanka chuộc lại Dalasi, Gambia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.