Trang chủ>escudo cape verde sang đồng rand Nam Phi, CVE sang ZAR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 escudo cape verde chuộc lại đồng rand Nam Phi tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CVE sang ZAR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cve currency flagCVE

đổi lấy

zar currency flag ZAR

Esc1.000 CVE = R0.18598 ZAR

19:14 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

escudo cape verdechuộc lạiđồng rand Nam PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE0.18598 ZAR
5 CVE0.92990 ZAR
10 CVE1.85980 ZAR
20 CVE3.71960 ZAR
50 CVE9.29900 ZAR
100 CVE18.59800 ZAR
250 CVE46.49500 ZAR
500 CVE92.99000 ZAR
1000 CVE185.98000 ZAR
2000 CVE371.96000 ZAR
5000 CVE929.90000 ZAR
10000 CVE1,859.80000 ZAR

đồng rand Nam Phichuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE5.37692 ZAR
5 CVE26.88461 ZAR
10 CVE53.76922 ZAR
20 CVE107.53844 ZAR
50 CVE268.84611 ZAR
100 CVE537.69222 ZAR
250 CVE1,344.23056 ZAR
500 CVE2,688.46112 ZAR
1000 CVE5,376.92225 ZAR
2000 CVE10,753.84450 ZAR
5000 CVE26,884.61125 ZAR
10000 CVE53,769.22250 ZAR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

escudo cape verde sang đồng rand Nam Phi, CVE sang ZAR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.