1000 peso Philippine chuộc lại Đô la Liberia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang LRD theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = L$3.51100 LRD
00:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 3.51100 LRD |
5 PHP | 17.55500 LRD |
10 PHP | 35.11000 LRD |
20 PHP | 70.22000 LRD |
50 PHP | 175.55000 LRD |
100 PHP | 351.10000 LRD |
250 PHP | 877.75000 LRD |
500 PHP | 1,755.50000 LRD |
1000 PHP | 3,511.00000 LRD |
2000 PHP | 7,022.00000 LRD |
5000 PHP | 17,555.00000 LRD |
10000 PHP | 35,110.00000 LRD |
Đô la Liberiachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.28482 LRD |
5 PHP | 1.42410 LRD |
10 PHP | 2.84819 LRD |
20 PHP | 5.69638 LRD |
50 PHP | 14.24096 LRD |
100 PHP | 28.48191 LRD |
250 PHP | 71.20478 LRD |
500 PHP | 142.40957 LRD |
1000 PHP | 284.81914 LRD |
2000 PHP | 569.63828 LRD |
5000 PHP | 1,424.09570 LRD |
10000 PHP | 2,848.19140 LRD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Jordan chuộc lại EUR
Leu Moldova chuộc lại Som Uzbekistan
đô la đông caribe chuộc lại Leu Moldova
bảng Ai Cập chuộc lại Ngultrum Bhutan
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Koruna Séc
dinar Tunisia chuộc lại Vatu Vanuatu
Guarani, Paraguay chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Peso Dominica chuộc lại Đô la Namibia
Đô la Bermuda chuộc lại đô la Barbados
bảng lebanon chuộc lại som kirgyzstan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.