Trang chủ>peso Philippine sang đồng rupee Mauritius, PHP sang MUR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại đồng rupee Mauritius tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang MUR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

mur currency flag MUR

₱1.000 PHP = ₨0.79849 MUR

21:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiđồng rupee MauritiusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.79849 MUR
5 PHP3.99245 MUR
10 PHP7.98490 MUR
20 PHP15.96980 MUR
50 PHP39.92450 MUR
100 PHP79.84900 MUR
250 PHP199.62250 MUR
500 PHP399.24500 MUR
1000 PHP798.49000 MUR
2000 PHP1,596.98000 MUR
5000 PHP3,992.45000 MUR
10000 PHP7,984.90000 MUR

đồng rupee Mauritiuschuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP1.25236 MUR
5 PHP6.26182 MUR
10 PHP12.52364 MUR
20 PHP25.04728 MUR
50 PHP62.61819 MUR
100 PHP125.23638 MUR
250 PHP313.09096 MUR
500 PHP626.18192 MUR
1000 PHP1,252.36384 MUR
2000 PHP2,504.72767 MUR
5000 PHP6,261.81918 MUR
10000 PHP12,523.63837 MUR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang đồng rupee Mauritius, PHP sang MUR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.