1000 peso Philippine chuộc lại đồng dinar Serbia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang RSD theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = РСД1.76800 RSD
15:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiđồng dinar SerbiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 1.76800 RSD |
5 PHP | 8.84000 RSD |
10 PHP | 17.68000 RSD |
20 PHP | 35.36000 RSD |
50 PHP | 88.40000 RSD |
100 PHP | 176.80000 RSD |
250 PHP | 442.00000 RSD |
500 PHP | 884.00000 RSD |
1000 PHP | 1,768.00000 RSD |
2000 PHP | 3,536.00000 RSD |
5000 PHP | 8,840.00000 RSD |
10000 PHP | 17,680.00000 RSD |
đồng dinar Serbiachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.56561 RSD |
5 PHP | 2.82805 RSD |
10 PHP | 5.65611 RSD |
20 PHP | 11.31222 RSD |
50 PHP | 28.28054 RSD |
100 PHP | 56.56109 RSD |
250 PHP | 141.40271 RSD |
500 PHP | 282.80543 RSD |
1000 PHP | 565.61086 RSD |
2000 PHP | 1,131.22172 RSD |
5000 PHP | 2,828.05430 RSD |
10000 PHP | 5,656.10860 RSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Macedonia chuộc lại Đại tá Costa Rica
Rial Qatar chuộc lại Rupee Nepal
Rupee Nepal chuộc lại Lilangeni Swaziland
goude Haiti chuộc lại bảng lebanon
Krone Đan Mạch chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Dinar Algeria chuộc lại đồng dinar Serbia
Kyat Myanma chuộc lại Dalasi, Gambia
Florin Aruba chuộc lại Đô la Guyana
Krona Thụy Điển chuộc lại Đô la Brunei
GBP chuộc lại Rial Qatar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.